CÁC KHOÁ ĐÀO TẠO VỀ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO NHÓM 2 VÀ HIỆU CHUẨN PHƯƠNG TIỆN ĐO, CHUẨN ĐO LƯỜNG

Đơn vị tính: Việt Nam Đồng (VND)/học viên

TÊN KHOÁ ĐÀO TẠO

     
Thời gian

(ngày)

Hà Nội TP.HCM/Bình Dương  
I. LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG DUNG TÍCH LƯU LƯỢNG      
1 Kiểm định viên cột đo xăng dầu 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
2 Kiểm định viên phương tiện đo dung tích thông dụng 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
3 Kiểm định viên đồng hồ đo nước 06÷08 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
4 Kiểm định viên đồng hồ xăng dầu 06÷08 6.000.000 6.500.000 Chi tiết
5 Kiểm định viên Bể đong cố định (Bể trụ đứng, Bể trụ nằm ngang) 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
6 Kiểm định viên xitec ô tô 06÷08 6.000.000 6.500.000 Chi tiết
7 Hiệu chuẩn bình chuẩn kim loại 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
8 Hiệu chuẩn bình chuẩn thủy tinh 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
9 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo dung tích – lưu lượng 06÷08 Theo báo giá cụ thể Chi tiết
 

II. LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG KHỐI LƯỢNG

   
10 Kiểm định viên cân phân tích, cân kỹ thuật 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
11 Kiểm định viên cân thông dụng (cân bàn, cân đĩa, cân đồng hồ lò xo, cân treo dọc thép lá đề) 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
12 Kiểm định viên cân treo móc cẩu 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
13 Kiểm định viên cân ô tô 06÷08 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
14 Kiểm định viên cân băng tải 06÷08 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
15 Hiệu chuẩn cân không tự động (bao gồm cân cấp chính xác I, II, III, IV) 05 8.000.000 6.000.000 Chi tiết
16 Kiểm định viên quả cân cấp chính xác F2, M1, M2 06÷08 6.000.000 6.500.000 Chi tiết
17 Kiểm định viên quả cân cấp chính xác E2, F1 06÷08 6.000.000 6.500.000 Chi tiết
18 Hiệu chuẩn quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
19 Hiệu chuẩn quả cân chuẩn cấp chính xác E1, E2 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
20 Hiệu chuẩn cân so sánh 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
21 Kiểm định viên cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay (ĐLVN 26) 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
22 Kiểm định viên cân ô tô chuyên dùng kiểm tra tải trọng xe cơ giới 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
23 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo khối lượng 06÷08 Theo báo giá cụ thể Chi tiết
 

III. LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG NHIỆT ĐỘ

     
24 Kiểm định viên nhiệt kế thủy tinh – chất lỏng 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
25 Kiểm định viên nhiệt kế thủy tinh – rượu có cơ cấu cực tiểu 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
26 Kiểm định viên nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
27 Kiểm định viên nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
28 Kiểm định viên nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
29 Kiểm định viên nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo tai 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
30 Hiệu chuẩn nhiệt kế điện trở platin chuẩn 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
31 Hiệu chuẩn nhiệt kế thủy tinh, thủy ngân chuẩn 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
32 Hiệu chuẩn nhiệt kế thủy tinh chất lỏng 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
33 Hiệu chuẩn nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
34 Hiệu chuẩn thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
35 Hiệu chuẩn lò nung, tủ sấy 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
36 Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
37 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo nhiệt độ 06÷08 Theo báo giá cụ thể  Chi tiết
 

IV. LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG ÁP SUẤT

    Chi tiết
38 Kiểm định viên áp kế lò xo 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
39 Kiểm định viên áp kế điện tử 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
40 Kiểm định viên huyết áp kế thủy ngân và lò xo 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
41 Hiệu chuẩn áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số và tương tự 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
42 Hiệu chuẩn áp kế Pistong chuẩn 06÷08 8.000.000 8.500.000 Chi tiết
43 Hiệu chuẩn phương tiện đo áp suất 05 5.000.000 5.500.000 Chi tiết
44 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo áp suất 06÷08 Theo báo giá cụ thể Chi tiết

V. LĨNH VỰC ĐO LƯỢNG ĐIỆN-ĐIỆN TỪ

     
45 Phương pháp đo điện trở cách điện, điện trở tiếp địa và phương pháp thử nghiệm độ bền cách điện 03 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
46 Kiểm định viên phương tiện đo điện trở cách điện 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
47 Kiểm định viên phương tiện đo điện trở tiếp đất 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
48 Kiểm định viên công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
49 Kiểm định viên công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
50 Kiểm định viên biến dòng đo lường 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
51 Kiểm định viên biến áp đo lường 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
52 Kiểm định viên phương tiện đo điện tim 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
53 Kiểm định viên phương tiện đo điện não 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
54 Hiệu chuẩn phương tiện đo điện 05 12.000.000 12.000.000 Chi tiết
55 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo điện – điện tử 06÷08 Theo báo giá cụ thể Chi tiết
 

VI. LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG ĐỘ DÀI

     
56 Kiểm định viên taximet 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
57 Kiểm định viên thước cuộn 06÷08 4.000.000 4.500.000 Chi tiết
58 Hiệu chuẩn phương tiện đo độ dài (panme, thước cặp, thước vạch) 05 5.000.000 4.500.000 Chi tiết
59 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo độ dài 06÷08 Theo báo giá cụ thể Chi tiết
 

VII.LĨNH VỰC ĐO LƯỜNG HÓA LÝ, THỜI GIAN-TẦN SỐ-ÂM THANH, QUANG HỌC, LỰC, ĐỘ CỨNG

     
60 Kiểm định viên tỷ trọng kế 06÷08 Hình thức đào tạo: Đào tạo trực tiếp hoặc được thiết kế nội dung và thời gian cụ thể theo yêu cầu của khách hàng

Theo báo giá cụ thể

Chi tiết
61 Kiểm định viên phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí (ĐLVN 265) 06÷08 Chi tiết
62 Kiểm định viên phương tiện đo pH, nồng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nước (ĐLVN 31, 80, 274, 275, 276) 06÷08 Chi tiết
63 Kiểm định viên phương tiện đo độ ồn 06÷08 Chi tiết
64 Kiểm định viên phương tiện đo độ rung động 06÷08 Chi tiết
65 Hiệu chuẩn đồng hồ bấm giây 05 Chi tiết
66 Kiểm định viên phương tiện đo tiêu cự kính mắt 06÷08 Chi tiết
67 Hiệu chuẩn phương tiện thử độ bền kéo nén 05 Chi tiết
68 Hiệu chuẩn thiết bị đo moment lực, thiết bị đo độ cứng 05 Chi tiết
69 Kiểm định/hiệu chuẩn phương tiện đo khác thuộc lĩnh vực đo lường hoá lý, thời gian – tần số – âm thanh, quang học, lực, độ cứng 06÷08 Chi tiết

QTC-PKH